Trong tiếng Trung có rất nhiều cặp từ có nghĩa giống nhưng khác nhau về mặt sắc thái sử dụng. Hôm nay chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về sự khác biệt giữa 认识 vs 知道, 懂 vs 明白 nhé!
1. Phân biệt 认识 VS 知道
Về người:
认识 /rènshi/: dùng để chỉ quen biết, nhận biết một người nào đó
Ví dụ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
很高兴认识你 | /hěn gāoxìng rènshí nǐ/ | rất vui được biết bạn |
我认识他 | /wǒ rènshí tā/ | tôi biết anh ấy |
我不认识他们 | /wǒ bù rènshí tāmen/ | tôi không biết họ |
知道 /zhīdào/: biết về một người nhưng chưa bao giờ tiếp xúc với người đó.
Ví dụ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
我知道这个人, 但我不认识他 | /wǒ zhīdào zhège rén, dàn wǒ bù rènshí tā/ | tôi biết người này, nhưng không quen anh ta |
Về thông tin, sự việc:
认识 /rènshí/: dùng để chỉ về thông tin hay sự việc đã nhìn hoặc biết trước đó.
Ví dụ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
我认识很多汉字 | /wǒ rènshí hěnduō hànzì/ | mình biết rất nhiều chữ Hán |
我以前来过这儿, 我认识 识路 | /wǒ yǐqián láiguò zhè'er, wǒ rènshí shí lù/ | mình đã từng ở đây nên biết đường |
知道 /zhīdào/: dùng để chỉ biết về một thông tin hay một sự việc nào đó không thể nhìn và khá trừu tượng
Ví dụ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
我知道这件事儿 | /wǒ zhīdào zhè jiàn shì er/ | tôi không biết về vấn đề này |
你知道中国哪些城市? | /nǐ zhīdào zhōngguó nǎxiē chéngshì/ | bạn biết thành phố nào của Trung Quốc? |
他不知道怎么用筷子 | /tā bù zhīdào zěnme yòng kuàizi/ | anh ấy không biết dùng đũa như thế nào. |
Về nơi chốn:
Sau 知道 có thể dùng nơi chốn:
Ví dụ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
我知道广西桂林, 那是一个很美的山水城市 | /wǒ zhīdào guǎngxī guìlín, nà shì yīgè hěn měide shānshuǐ chéngshì/ | tôi biết Quế Lâm, Quảng Lâm, đây là một thành phố xinh đẹp với núi và sông. |
Sau 认识 không dùng nơi chốn.
2. Phân biệt 懂 VS 明白
Về người:
懂 /dǒng/: biết rõ về người này như tính cách, sở thích v.v…
Ví dụ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
我们是多年的朋友, 所以我很懂你 | /wǒmen shì duōnián de péngyǒu, suǒyǐ wǒ hěn dǒng nǐ/ | chúng ta đã là bạn nhiều năm, vì vậy tôi hiểu bạn rất rõ. |
明白 /míngbái/: không dùng trước danh từ chỉ người
Về thông tin hay sự việc:
懂 /dǒng/: hoàn toàn biết một chuyện, cũng biết rõ nội tình, biết đạo lý trong đó, hoặc biểu thị bản thân chính là chuyên gia trong lĩnh vực đó.
Ví dụ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
小王很懂电脑, 所以公司的电脑出了问题都找他修 | /xiǎo wáng hěn dǒng diànnǎo, suǒyǐ gōngsī de diànnǎo chūle wèntí dōu zhǎo tā xiū/ | Tiểu Vương biết rất rõ về máy tính, vì vậy nếu máy tính của công ty có vấn đề, anh ấy sẽ được yêu cầu sửa chữa. |
你来深圳这么多年了, 应该很懂粤语吧 | /nǐ lái shēnzhèn zhème duōniánle, yīnggāi hěn dǒng yuèyǔ ba/ | Bạn đã ở Thâm Quyến nhiều năm như vậy, nên bạn biết rất rõ tiếng Quảng Đông. |
Về chức năng
懂 /dǒng/: có thể làm bổ ngữ của động từ
Ví dụ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
- 他刚说的是英语, 你听得懂吗? - 听得懂 | /tā gāng shuō de shì yīngyǔ, nǐ tīng dé dǒng ma?/ /tīng dé dǒng/ | - Anh ấy chỉ nói tiếng Anh, bạn có hiểu không? - Hiểu mà |
明白 /míngbái/: ngoài việc làm động từ, còn có chức năng là tính từ mang nghĩa “rõ ràng”
Ví dụ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
这个问题很明白 | /zhège wèntí hěn míngbái/ | vấn đề này rất là rõ ràng |
李老师的课讲得很明白, 我们都爱听 | /lǐ lǎoshī de kè jiǎng dé hěn míngbái, wǒmen dōu ài tīng/ | bài giảng của cô Lý rất rõ ràng, tất cả chúng tôi đều thích nghe |
Để biết thêm về lộ trình và thông tin về các khóa học tiếng Trung, Quý phụ huynh và các học viên có thể liên hệ với Tiếng Trung STI_Vietnam qua: