Đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Trung, hoặc ở trình độ Trung cấp thì việc phân biệt giữa 看, 见,看见,看到 đôi khi vẫn có chút lúng túng. Do đó, cùng tiếng Trung STI_Vietnam tìm hiểu về sự khác biệt trong cách sử dụng của những từ này nhé!
>> Xem thêm: Siêu ưu đãi tháng 4 – Đi học là có quà!
1. 看 /kàn/
– Có nghĩa “nhìn, xem”. Nhấn mạnh hành động nhìn bằng mắt.
Ví dụ:
- 我可以看一下你的手镯吗?
- /wǒ kěyǐ kàn yīxià nǐ de shǒuzhuó ma?/
- Mình có thể nhìn vào chiếc vòng tay của bạn một chút được không?
– Có nghĩa “đọc”.
Ví dụ:
- 我通常在有空的时候看书
- /wǒ tōngcháng zài yǒu kòng de shíhòu kànshū/
- Tôi thường đọc sách khi có thời gian rãnh
– Có nghĩa “xem, coi”.
Ví dụ:
- 我们一起看足球比赛
- /wǒmen yīqǐ kàn zúqiú bǐsài/
- Chúng tôi cùng xem trận bóng đá
– Có nghĩa “viếng thăm/gặp”.
Ví dụ:
- 我感冒了,要去看医生
- /wǒ gǎnmàole, yào qù kàn yīshēng/
- Tôi bị cảm, cần đến gặp bác sĩ.
2. 见 /jiàn/
– Có nghĩa “gặp gỡ, gặp mặt”.
Ví dụ:
- 下课后我要去见朋友
- /xiàkè hòu wǒ yào qù jiàn péngyǒu/
- Tôi sẽ gặp bạn của mình sau giờ học
– Sự khác biệt giữa 见 và 见面: cả hai đều có nghĩa là “gặp gỡ”; tuy nhiên sẽ sự khác nhau về cấu trúc sử dụng – “见 + Ai đó” và “和+Ai đó+ 见面”.
Ví dụ:
- 明天我要去见一个朋友
- /míngtiān wǒ yào qù jiàn yīgè péngyǒu/
hoặc
- 明天我要和一个朋友见面
- /míngtiān wǒ yào hé yīgè péngyǒu jiànmiàn/
3. 看见 /kànjiàn/
– Có nghĩa “nhìn thấy, thấy”. Biểu thị kết quả của động tác nhìn.
Ví dụ:
- 我看见老师在那儿了
- /wǒ kànjiàn lǎoshī zài nà’er le/
- Mình nhìn thấy giáo viên ở đó rồi
4. 看到 /kàn dào/
– Thực chất, “看到” có cách sử dụng tương tư như “看见”.
Ví dụ:
- 刚才我在路上看见了一只小狗
- /gāngcái wǒ zài lùshàng kànjiànle yī zhǐ xiǎo gǒu/
hoặc có thể nói:
- 刚才我在路上看到了一只小狗
- /gāngcái wǒ zài lùshàng kàn dàole yī zhǐ xiǎo gǒu/
– Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng 看到 với những vật trừu tượng. Ví dụ:
- 我看到了你英语进步了
- /wǒ kàn dàole nǐ yīngyǔ jìnbùle/
- Tôi thấy tiếng Anh của bạn tiến bộ rồi đấy
>> Xem thêm: 居然 và 竟然 – làm sao để sử dụng cho chuẩn chỉnh?
Để biết thêm về lộ trình và thông tin về các khóa học tiếng Trung, học viên có thể liên hệ với Tiếng Trung STI_Vietnam qua: