Bạn đang lên kế hoạch cho chuyến du lịch tại Trung Quốc và cũng đang tìm kiếm các mẫu câu thông dụng để thuận tiện cho viêc giao tiếp trong chuyến đi? Vậy thì đừng bỏ lỡ bài viết này nhé! Những mẫu câu tiếng Trung về du lịch dưới đây sẽ giúp bạn trò chuyện với người Trung Quốc trong các trường hợp cần thiết như chào hỏi, làm thủ tục lên máy bay, hay hỏi đường v.v…
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hàng không và Máy bay
Mẫu câu | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
日常交际问询 - Những câu giao tiếp thường nhật | ||
谢谢你,我很好! | /xièxiè nǐ, wǒ hěn hǎo!/ | Cảm ơn bạn, tôi khỏe! |
保重 | /bǎozhòng/ | Bảo trọng |
很高兴认识你。 | /hěn gāoxìng rènshí nǐ./ | Hân hạnh được biết bạn. |
能够帮我忙吗? | /nénggòu bāng wǒ máng ma?/ | Bạn có thể giúp tôi được không? |
请再说一次 | /qǐng zàishuō yīcì/ | Bạn có thể nhắc lại không? |
请问你贵姓? | /qǐngwèn nǐ guìxìng?/ | Tên của bạn là gì? |
能够使用电话吗? | /nénggòu shǐyòng diànhuà ma?/ | Tôi có thể sử dụng điện thoại không? |
我想问点事情。 | /wǒ xiǎng wèn diǎn shìqíng/ | Tôi có thể hỏi vài điều không? |
厕所在哪里? | /cèsuǒ zài nǎlǐ?/ | Nhà vệ sinh ở đâu vậy? |
现在几点了? | /xiànzài jǐ diǎnle?/ | Bây giờ là mấy giờ? |
我应该问谁? | /wǒ yīnggāi wèn shéi?/ | Tôi nên hỏi ai đây? |
尽快 | /jǐnkuài/ | Càng sớm càng tốt |
我时间很急 | /wǒ shíjiān hěn jí/ | Tôi đang vội |
我觉得不舒服 | /wǒ juédé bú shūfú/ | Tôi cảm thấy không khoẻ |
祝你旅途愉快! | /zhù nǐ lǚtú yúkuài!/ | Chúc các bạn có chuyến đi vui vẻ! |
搭乘飞机用语 - Những câu thường sử dụng trên máy bay | ||
我的座位在哪里? | /wǒ de zuòwèi zài nǎlǐ?/ | Chỗ ngồi của tôi ở đâu vậy? |
手提行李房在哪里? | /shǒutí háng lǐ fáng zài nǎlǐ?/ | Hành lý xách tay này để ở đâu? |
请换一换我的座位? | /qǐng huàn yī huàn wǒ de zuòwèi?/ | Làm ơn đổi chỗ ngồi giúp tôi được không? |
请给我来杯茶。 | /qǐng gěi wǒ lái bēi chá./ | Làm ơn cho tôi một ly trà. |
航班正点到达吗? | /hángbān zhèngdiǎn dàodá ma?/ | Chuyến bay có hạ cánh đúng giờ không? |
请告诉我如何填写? | /qǐng gàosù wǒ rúhé tiánxiě?/ | Có thể cho tôi biết điền tờ đơn này như thế nào không? |
救生衣 | /jiùshēngyī/ | Áo phao |
紧急出口 | /jǐnjí chūkǒu/ | Cửa thoát hiểm |
登机牌 | /dēng jī pái/ | Thẻ lên máy bay |
飞机票 | /fēijī piào/ | Vé máy bay |
座位号吗 | /zuòwèi hào ma/ | Số ghế |
靠走道(窗户)位 | /kào zǒudào (chuānghù) wèi/ | Chỗ ngồi cạnh cửa sổ |
Để biết thêm về lộ trình và thông tin về các khóa học tiếng Trung, Quý phụ huynh và các học viên có thể liên hệ với Tiếng Trung STI_Vietnam qua: