Tính từ (hình dung từ) là một trong những kiến thức căn bản và quan trọng trong việc xây dựng nền tảng về giao tiếp khi học tiếng Trung. Tuy nhiên, sự đa dạng về hình thức, sắc thái, ngữ nghĩa của tính từ đôi khi làm người học gặp khó khăn khi vận dụng vào thực tế. Vì vậy, tiếng Trung STI_Vietnam đã tổng hợp các kiến thức về việc sử dụng tính từ trực quan để giúp bạn học dễ dàng hơn!
1. Tính từ là gì?
Tính từ (hay còn gọi là hình dung từ) trong tiếng Trung là từ mô tả hình trạng và tính chất của sự vật hay người, hoặc mô tả trạng thái của hành vi hay động tác. Phó từ “不” được đặt trước hình dung từ để tạo dạng thức phủ định.
Các loại tính từ thường gặp:
- Tính từ mô tả tình trạng của người hay sự vật: 大 , 小 , 高 , 矮 , 红 , 绿 , 齐 , 美丽.
- Tính từ mô tả tính chất của người hay sự vật: 好 , 坏 , 对 , 错 , 正确 , 伟大 , 伓秀
- Tính từ mô tả trạng thái của một động tác/hành vi: 快, 慢 , 紧张 , 认真 , 熟练 , 残酷.
Cách sử dụng tính từ:
Làm định ngữ (定语): chủ yếu là bổ sung ý nghĩa cho thành phần trung tâm của một ngữ danh từ.
– Ví dụ:
- 红裙子 /hóng qúnzi/: váy đỏ.
- 绿帰子 /lǜ guī zi/: nón xanh
- 宽广癿原野 /kuānguǎng qié yuányě/: vùng quê rộng lớn
- 明媚癿阳先 /míngmèi qié yáng xiān/: nắng sáng rỡ
Làm trạng ngữ (状语): đứng trước động từ để làm trạng ngữ cho động từ.
– Ví dụ:
- 快走 /kuàizǒu/: Đi nhanh lên nào.
- 佝应该正确地对待批评 /gōu yīnggāi zhèngquè dì duìdài pīpíng/: Anh phải đúng đắn đối với phê bình.
- 同学们讣真地听讱 /tóngxuémen fù zhēn dì tīng rèn/: Các bạn học sinh chăm chú nghe giảng bài.
Làm vị ngữ (谓语):
– Ví dụ:
- 她很漂亮 /tā hěn piàoliang/: Cô ấy rất đẹp.
- 玫瑰花很香 /méiguī huā hěn xiāng/: Hoa hồng rất thơm
Làm trạng ngữ (状语): đứng trước động từ để làm trạng ngữ cho động từ. Khi làm trạng ngữ cho những động từ song âm tiết, hình dung từ thường đi kèm “地”.
– Ví dụ:
- 快吃 /kuài chī/: Ăn nhanh lên.
- 你慢走点儿 /nǐ màn zǒu diǎn er/: Cậu đi chậm lại một chút.
- 同学们认真地听讲 /tóngxuémen rènzhēn dì tīngjiǎng/: Các em học sinh chăm chỉ nghe giảng.
Làm bổ ngữ (补语): làm bổ ngữ cho vị ngữ động từ
– Ví dụ:
- 把佝自巪癿衣朋洗干净 /bǎ gōu zì jù qié yī péng xǐ gānjìng/: Anh hãy giặt sạch quần áo của anh đi.
- 雨水打湿了她癿央収 /yǔshuǐ dǎ shīle tā qié yāng shōu/: Mƣa làm ƣớt tóc nàng.
- 风吹干了衣朋 /fēng chuī gànle yī péng/: Gió làm khô quần áo.
Làm chủ ngữ (主语):
– Ví dụ:
- 谦虚是中国传统癿美德 /qiānxū shì zhōngguó chuántǒng qié měidé/: Khiêm tốn là nết đẹp cổ truyền của Trung Quốc.
- 骄傲使人落后 /jiāo’ào shǐ rén luòhòu/: Kiêu ngạo khiến người ta lạc hậu.
Làm tân ngữ (宾语):
– Ví dụ:
- 女孩子爱漂亮 /nǚ háizi ài piàoliang/: Con gái thích đẹp.
- 他喜欢安静 /tā xǐhuān ānjìng/: Hắn thích yên tĩnh.
>> Xem thêm: Lịch khai giảng các khóa tiếng Trung tháng 3/2021
2. Hình thức tính từ trùng điệp
Tính từ trùng điệp là gì?
Trong tiếng Trung, có một số tính từ có hình thức trùng điệp (lặp lại), nhằm nhấn mạnh thêm mức độ muốn diễn đạt hoặc tăng thêm tình cảm thân thiết.
Các dạng tính từ trùng điệp
Tính từ đơn âm tiết (Dạng A chuyển thành AA): 大大 (to)、高高 (cao)、短短 (ngắn). Đối với dạng tính từ trùng điệp này, khi bổ nghĩa cho động từ sẽ biểu thị mức độ cao; ngược lại, khi bổ nghĩa cho danh từ sẽ biểu thị mức độ thấp.
– Ví dụ:
- 大大的眼睛 /dàdà de yǎnjīng/: đôi mắt to to
- 高高的个子 /gāo gāo de gèzi/: dáng người cao cao
Tính từ song âm tiết:
Dạng AB chuyển thành AABB: biểu thị mức độ cao của tính từ
– Ví dụ:
- 开开心心 /kāi kāixīn xīn/: vui vẻ
- 干干净净 /gàn gānjìng jìng/: sạch sẽ
Dạng AB chuyển thành ABAB: biểu thị mức độ của tính từ được nâng cao
– Ví dụ:
- 通红通红 /tōnghóng tōnghóng/: đỏ rực
- 冰凉冰凉 /bīngliáng bīngliáng/: lạnh như băng
Dạng AB chuyển thành ABB ở một số tính từ nhằm nhấn mạnh trình độ của tính từ.
– Ví dụ:
- 香喷喷 /xiāngpēnpēn/: thơm phức
- 热腾腾 /rè téngténg/: nóng hổi
Một số điều cần lưu ý:
- Đối với tính từ trùng điệp làm vị ngữ hay bổ ngữ, đi sau thường có chữ ” 的”.
- Các tính từ sau khi dùng hình thức trùng điệp sẽ không mang phó từ chỉ mức độ phía trước.
- Không đặt phó từ phủ định 不, 没 trước tính từ trùng điệp.
- Không dùng tính từ trùng điệp trong câu so sánh.
Để biết thêm về lộ trình và thông tin về các khóa học tiếng Trung, học viên có thể liên hệ với Tiếng Trung STI_Vietnam qua: